--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sudden infant death syndrome chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
confederate states of america
:
giống confederate states.
+
corynebacterium diphtheriae
:
vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu
+
commissioned military officer
:
một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.
+
bright as a new penny
:
(phép ẩn dụ) sáng tươi, sáng ngời
+
closed-end investment company
:
giống closed-end fund.